Có 1 kết quả:

切入 qiē rù ㄑㄧㄝ ㄖㄨˋ

1/1

qiē rù ㄑㄧㄝ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut into
(2) to incise
(3) to penetrate deeply into (a topic, area etc)
(4) cut (offensive moves in basketball)

Bình luận 0